Từ "ba phải" trong tiếng Việt có nghĩa là một người không có ý kiến riêng, thường xuề xòa, hoặc dễ dàng đồng ý với cả hai bên trong một cuộc tranh luận hay ý kiến khác nhau. Người "ba phải" thường không dám đưa ra quan điểm cá nhân và có xu hướng làm vừa lòng tất cả mọi người, không đứng về phía nào rõ ràng.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Người bạn này thật ba phải, lúc nào cũng đồng ý với mọi người mà không bao giờ nói lên ý kiến của mình."
"Trong cuộc họp, thái độ ba phải của anh ấy khiến mọi người không biết anh ấy đứng về phía nào."
"Thái độ ba phải trong công việc có thể khiến bạn mất cơ hội thăng tiến, vì lãnh đạo cần những người có chính kiến."
"Một người lãnh đạo giỏi không thể là người ba phải, họ cần phải có quyết định rõ ràng và dám chịu trách nhiệm."
Cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
Từ "ba phải" có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ công việc, học tập đến các mối quan hệ xã hội.
Nó có thể mang nghĩa tiêu cực khi nói về một người không có chính kiến, nhưng cũng có thể được dùng để chỉ sự khéo léo trong giao tiếp, khi người đó biết cách làm hòa giữa các bên.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Trung lập: Cũng chỉ những người không có quan điểm rõ ràng, nhưng có thể mang nghĩa tích cực hơn.
Lưỡng lự: Chỉ những người không quyết đoán, có thể không hoàn toàn giống với "ba phải" nhưng có nét tương đồng.
Từ liên quan:
Chính kiến: Ngược lại với "ba phải", chỉ một người có quan điểm và dám đứng lên bảo vệ ý kiến của mình.
Quyết đoán: Là khả năng đưa ra quyết định mạnh mẽ và dứt khoát, trái ngược với tính cách "ba phải".