Characters remaining: 500/500
Translation

ba phải

Academic
Friendly

Từ "ba phải" trong tiếng Việt có nghĩamột người không ý kiến riêng, thường xuề xòa, hoặc dễ dàng đồng ý với cả hai bên trong một cuộc tranh luận hay ý kiến khác nhau. Người "ba phải" thường không dám đưa ra quan điểm cá nhân xu hướng làm vừa lòng tất cả mọi người, không đứng về phía nào rõ ràng.

Định nghĩa:
  • Ba phải: một tính từ dùng để chỉ những người không quan điểm hoặc ý kiến riêng, thường thái độ trung lập, không dám quyết đoán.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Người bạn này thật ba phải, lúc nào cũng đồng ý với mọi người không bao giờ nói lên ý kiến của mình."
    • "Trong cuộc họp, thái độ ba phải của anh ấy khiến mọi người không biết anh ấy đứng về phía nào."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Thái độ ba phải trong công việc có thể khiến bạn mất cơ hội thăng tiến, lãnh đạo cần những người chính kiến."
    • "Một người lãnh đạo giỏi không thể người ba phải, họ cần phải quyết định rõ ràng dám chịu trách nhiệm."
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Từ "ba phải" có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ công việc, học tập đến các mối quan hệ xã hội.
  • có thể mang nghĩa tiêu cực khi nói về một người không chính kiến, nhưng cũng có thể được dùng để chỉ sự khéo léo trong giao tiếp, khi người đó biết cách làm hòa giữa các bên.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Trung lập: Cũng chỉ những người không quan điểm rõ ràng, nhưng có thể mang nghĩa tích cực hơn.
  • Lưỡng lự: Chỉ những người không quyết đoán, có thể không hoàn toàn giống với "ba phải" nhưng nét tương đồng.
Từ liên quan:
  • Chính kiến: Ngược lại với "ba phải", chỉ một người quan điểm dám đứng lên bảo vệ ý kiến của mình.
  • Quyết đoán: khả năng đưa ra quyết định mạnh mẽ dứt khoát, trái ngược với tính cách "ba phải".
  1. t. Đằng nào cũng cho đúng, phải, không ý kiến riêng của mình. Con người ba phải. Thái độ ba phải.

Comments and discussion on the word "ba phải"